Phúc Âm Hóa Môi Trường, một thách đố
The commitment to promote peace is part of the Church's
evangelizing mission, and consists of proclaiming that "God is love,"
says Benedict XVI. (02.06.2006)
"Anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở nên môn đệ,
làm phép rửa cho họ nhân danh Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần, dạy cho họ
tuân giữ những điều Thầy truyền cho anh em" (Mt 28,19-20). Đó là một lệnh
truyền cho tất cả những ai theo Chúa. Vì thế, việc Phúc Âm hóa môi trường là
bổn phận của mọi người Kitô hữu. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu đôi điều về
nguồn gốc, ý nghĩa, những khó khăn cùng việc nghiên cứu và Phúc Âm hóa môi
trường.
Phúc Âm hóa, văn hóa
và hội nhập văn hóa
Thánh Phaolô được coi
như là nhà truyền giáo tiên khởi khi Ngài đi rao giảng Tin Mừng và thiết lập
các giáo hội địa phương. Hoạt động truyền giáo của Ngài dựa trên bốn nguyên
tắc: ưu tiên của kerygma, chứng tá đời sống, sự thích nghi và thiết lập các cộng
đoàn. Công Đồng Vaticanô II, khởi sự từ năm 1962, khẳng định Giáo hội mang bản
chất truyền giáo và đã vạch ra một hướng mới trong việc Phúc Âm hóa qua ba văn
kiện căn bản là: Hiến Chế Tín Lý về Giáo hội (Lumen Gentium) Sắc Lệnh về Hoạt
Động Truyền Giáo của Giáo Hội (Ad Gentes) và Sắc Lệnh về Tông Đồ Giáo Dân
(Apostolicam Actuositatem). Khóa họp Thượng Hội Đồng Giám Mục năm 1974 đã chọn
việc Rao Giảng Tin Mừng làm chủ đề và Tông Huấn Evangelii Nuntiandi (1975) là
kết quả của kỳ họp đó.
Đức Gioan Phaolô II
là vị Giáo hoàng đã tích cực rao giảng Tin Mừng nhất so với 20 thế kỷ vừa qua.
Năm 1985, ngài công bố thông điệp Slovarum Apostoli nói về công việc truyền
giáo mẫu mực; năm 1986, ngài ban hành thông điệp Dominum et Vivificantem nói về
Thần Khí và việc truyền giáo; tới năm 1990 trong tông thư Redemptoris missio,
ngài phác họa một luận thuyết hoàn chỉnh về truyền giáo học; và năm 1995, trong
tông thư Utunum sint ngài đề cập tới vấn đề đại kết và truyền giáo. Sau cùng,
trong các Tông huấn Hậu Thượng Hội Đồng Giám Mục Phi Châu (1995), Á Châu và Mỹ
Châu (1999), Úc châu (2001) cũng như tông thư "Bước Vào Thiên Niên Kỉ
Mới", Novo millennio ineunte (2001), ngài luôn luôn nhắc đến công tác Phúc
Âm hóa như là sứ mệnh quan trong nhất trong thế kỷ 21. Các tài liệu của Phong
Trào Cursillo cũng chỉ dẫn khá tường tận về việc Phúc Âm hóa môi trường.
Quan niệm về Phúc Âm
hóa, đứng trên phương diện thần học, khá phức tạp. Chúng tôi đã hơn một lần đề
cập đến vấn đề này. Từ thời xa xưa, chưa xuất hiện danh từ Phúc Âm hóa mà chỉ
dùng từ truyền giáo, và truyền giáo được hiểu là kitô hóa, nghĩa là làm sao rửa
tội hay đem vào Kitô giáo được càng nhiều người càng tốt. Quan niệm như thế chỉ
nhắm tới số lượng hơn chất lượng. Ngày nay, truyền giáo chủ yếu được hiểu là
Phúc Âm hóa, nghĩa là không chỉ nhắm đến việc rửa tội cho nhiều người, mà quan
trọng hơn là làm cho tinh thần yêu thương và những lời chỉ dậy của Chúa Kitô
thấm nhập vào tâm hồn mọi người, trong đời sống xã hội, chính trị, kinh tế của
các quốc gia trên thế giới. Trong tông huấn Rao Giảng Tin Mừng, Evangelii
Nuntiandi, Đức Phaolô VI đã định nghĩa: "Đối
với Giáo hội, Phúc Âm hóa là đem Tin Mừng đến mọi giai tầng trong nhân loại, và
qua ảnh hưởng của Tin Mừng, biến đổi và canh tân nhân loại". Ngài muốn
nhắn nhủ chúng ta, hãy biến đổi môi trường sống bằng ánh sáng Phúc Âm, mà bước
đầu tiên là tạo được những liên hệ yêu thương bằng sự dấn thân của mỗi người
chúng ta.